Error: Too many requests. Please try again later. x

Công Cụ Chuyển Đổi Đơn Vị Dữ Liệu Miễn Phí

Chuyển đổi nhanh chóng giữa các đơn vị dữ liệu để hiểu chính xác kích thước tập tin và nhu cầu lưu trữ, giúp bạn quản lý dữ liệu ở nhiều định dạng khác nhau một cách dễ dàng.

Công Cụ Chuyển Đổi Đơn Vị Dữ Liệu Là Gì?

Công cụ chuyển đổi đơn vị dữ liệu chuyển đổi giá trị từ đơn vị này thành đơn vị khác. Theo cách nói về máy tính, đơn vị cơ bản là bit. 8 bit là 1 byte.

1 byte = 8 bits
1 kilobyte = 1000 bytes
1 megabyte = 1000 kilobyte and so on.

Công cụ chuyển đổi này rất tiện khi bạn muốn tính toán dữ liệu từ đơn vị này thành đơn vị khác cho các mục đích khác nhau như xem video trực tuyến, hoặc tính toán băng thông cho website của bạn, v.v.

Giải thích về đơn vị dữ liệu: hướng dẫn của bạn từ Bit đến Gigabyte

Bit (b)

Đơn vị dữ liệu nhỏ nhất, biểu diễn một giá trị nhị phân duy nhất (0 hoặc 1). Nó tạo thành cơ sở cho mọi hoạt động lưu trữ dữ liệu.

Kilobit (kb)

Bằng 1.000 bit. Thường được sử dụng để đo tốc độ truyền dữ liệu, chẳng hạn như tốc độ internet.

Megabit (mb)

Bằng 1.000 kilobit hay 1.000.000 bit. Thường được sử dụng để đo tốc độ mạng.

Gigabit (gb)

Bằng 1.000 megabit hay 1.000.000.000 bit. Được sử dụng cho các số liệu về internet tốc độ cao và truyền dữ liệu.

Terabit (tb)

Bằng 1.000 gigabit hay 1.000.000.000.000 bit. Được sử dụng trong bối cảnh lưu trữ và truyền dữ liệu lớn.

Petabit (pb)

Bằng 1.000 terabit hay 1.000.000.000.000.000 bit. Thường được sử dụng trong trung tâm dữ liệu và môi trường điện toán quy mô lớn.

Byte (B)

Một đơn vị thông tin số bao gồm 8 bit. Thường được sử dụng để biểu diễn một ký tự văn bản duy nhất.

Kilobyte (KB)

Bằng 1.024 byte (hay 1.000 byte khi biểu diễn dưới dạng thập phân). Thường được sử dụng để đo kích thước tập tin.

Megabyte (MB)

Bằng 1.024 kilobyte hay xấp xỉ 1 triệu byte. Được sử dụng rộng rãi để định lượng kích thước tập tin, bộ nhớ, và dung lượng lưu trữ.

Gigabyte (GB)

Bằng 1.024 megabyte hay khoảng 1 tỉ byte. Thường được sử dụng để đo dung lượng lưu trữ trong máy tính và điện thoại thông minh.

Terabyte (TB)

Bằng 1.024 gigabyte hay khoảng 1 nghìn tỉ byte. Được sử dụng để biểu diễn dung lượng lưu trữ lớn trong các trung tâm dữ liệu và ứng dụng doanh nghiệp.

Petabyte (PB)

Bằng 1.024 terabyte hay khoảng 1 nghìn tỉ byte. Thường được sử dụng trong môi trường dữ liệu lớn và lưu trữ đám mây.

Đơn vị kích thước dữ liệu nhị phân

Kibibyte (KiB)

Bằng 1.024 byte. Một đơn vị nhị phân tương đương với kilobyte được sử dụng trong điện toán.

Mebibyte (MiB)

Bằng 1.024 kibibyte hay khoảng 1 triệu byte. Được sử dụng để mô tả bộ nhớ và dung lượng lưu trữ trong ngữ cảnh nhị phân.

Gibibyte (GiB)

Bằng 1.024 mebibyte hay khoảng 1 tỉ byte. Được sử dụng cho thông số kỹ thuật bộ nhớ và lưu trữ máy tính.

Tebibyte (TiB)

Bằng 1.024 gibibyte hay khoảng 1 nghìn tỉ byte. Được sử dụng trong máy tính cho dung lượng lưu trữ và bộ nhớ.

Đơn vị nhóm dữ liệu

Nibble (nibble)

Bằng 4 bit, biểu diễn một nửa byte. Thường được sử dụng trong điện toán để mô tả các giá trị thập lục phân.

Ký tự (char)

Một đơn vị thông tin biểu diễn một chữ cái, số, hoặc ký hiệu trong văn bản. Thông thường được lưu trữ dưới dạng một byte trong hầu hết các hệ thống mã hóa ký tự.

Từ (word)

Một nhóm bit có kích thước cố định được xử lý như một đơn vị bởi một kiến trúc máy tính cụ thể. Kích thước của một từ thay đổi tùy theo kiến trúc (thường là 16, 32, hoặc 64 bit).

Mword (MWord)

Một đơn vị dữ liệu tương đương với 1.000.000 từ. Được sử dụng trong bối cảnh xử lý kích thước dữ liệu lớn.

Qword (QWord)

Bằng 2 từ hay 64 bit. Thường được sử dụng trong điện toán, cụ thể là trong kiến trúc 64 bit, để biểu diễn các kiểu dữ liệu hoặc địa chỉ lớn.